FAQs About the word burial garment

Quần áo mai táng

cloth used to cover a corpse in preparation for burial

No synonyms found.

No antonyms found.

burial chamber => Phòng chôn cất, burial => chôn cất, burhinus oedicnemus => Cò huông lớn, burhinus => Đuôi cứng, burhinidae => Chìa vôi,