FAQs About the word bungaloid

dạng nhà gỗ

characterized by bungalows

No synonyms found.

No antonyms found.

bung => nút chai, bun-fight => Cuộc ẩu đả bằng bánh, bunfight => cuộc ẩu đả bánh, bundobust => bundobust, bundling => Đóng gói,