FAQs About the word bulimic

hội chứng ăn vô độ

a person suffering from bulimia, suffering from bulimia

No synonyms found.

No antonyms found.

bulimia => Chứng biếng ăn, bulimarexia => chứng cuồng ăn tâm thần, bulima nervosa => Chứng rối loạn ăn uống vô độ, bulgy => lồi, bulgur wheat => lúa mì vỡ,