Vietnamese Meaning of bulbo-tuber
củ hành
Other Vietnamese words related to củ hành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bulbo-tuber
Definitions and Meaning of bulbo-tuber in English
bulbo-tuber (n.)
A corm.
FAQs About the word bulbo-tuber
củ hành
A corm.
No synonyms found.
No antonyms found.
bulbose => Có dạng củ, bulblike => hình củ, bulblet fern => Dương xỉ đểm, bulblet bladder fern => Dương xỉ túi, bulblet => củ hành nhỏ,