FAQs About the word buffalo chip

Phân trâu khô

a piece of dried bovine dung

No synonyms found.

No antonyms found.

buffalo carpet beetle => Bọ cánh cứng trên thảm, buffalo bur => Ngưu bàng, buffalo bill's wild west show => Chương trình Miền Tây Hoang Buffalo Bill, buffalo bill cody => Buffalo Bill Cody, buffalo bill => Buffalo Bill,