Vietnamese Meaning of brotelness
Không có từ tương đương
Other Vietnamese words related to Không có từ tương đương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of brotelness
Definitions and Meaning of brotelness in English
brotelness (n.)
Brittleness.
FAQs About the word brotelness
Không có từ tương đương
Brittleness.
No synonyms found.
No antonyms found.
brotel => Brotel, brosmius => Cusk, brosme brosme => Cá tuyết, brose => cháo, broomy => chổi,