FAQs About the word breviate

tóm tắt

A short compend; a summary; a brief statement., A lawyer's brief., To abbreviate.

No synonyms found.

No antonyms found.

breviary => sách thánh ca, breviaries => breviaries, brevetting => cấp bằng sáng chế, brevetted => đã được cấp bằng sáng chế, brevetcy => bằng sáng chế,