FAQs About the word breast feeding

cho con bú

nourishing at the breast

Điều dưỡng,trẻ sơ sinh,cho bú bình,cho con bú

cai sữa

breast drill => Máy khoan ngực, breast cancer => ung thư vú, breaming => thông gió, breamed => phanh, bream => Cá bọp,