FAQs About the word breaded

Tẩm bột chiên

Braided

No synonyms found.

No antonyms found.

breadcrumb => vụn bánh mì, breadcorn => ngũ cốc làm bánh, breadbox => hộp đựng bánh mì, breadboard => Bảng mạch điện tử, bread-bin => hộp đựng bánh mì,