Vietnamese Meaning of brassica oleracea acephala
Cải Kale
Other Vietnamese words related to Cải Kale
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of brassica oleracea acephala
- brassica oleracea => Bắp cải
- brassica nigra => Mù tạt đen
- brassica napus napobrassica => Củ cải Thụy Điển
- brassica napus => Cải dầu
- brassica kaber => Cải dại
- brassica juncea => Mù tạt
- brassica hirta => Cải bẹ xanh
- brassica => Cải thảo
- brassia verrucosa => Brassia verrucosa
- brassia lawrenceana => Brassia lawrenceana
- brassica oleracea botrytis => Súp lơ
- brassica oleracea capitata => Bắp cải
- brassica oleracea gemmifera => Súp lơ
- brassica oleracea gongylodes => Súp lơ
- brassica oleracea italica => Súp lơ xanh
- brassica perviridis => Brassica perviridis
- brassica rapa => Củ cải
- brassica rapa chinensis => Cải thìa
- brassica rapa pekinensis => Cải thảo
- brassica rapa perviridis => Cải thìa
Definitions and Meaning of brassica oleracea acephala in English
brassica oleracea acephala (n)
a hardy cabbage with coarse curly leaves that do not form a head
FAQs About the word brassica oleracea acephala
Cải Kale
a hardy cabbage with coarse curly leaves that do not form a head
No synonyms found.
No antonyms found.
brassica oleracea => Bắp cải, brassica nigra => Mù tạt đen, brassica napus napobrassica => Củ cải Thụy Điển, brassica napus => Cải dầu, brassica kaber => Cải dại,