FAQs About the word brame

Bram

Sharp passion; vexation.

No synonyms found.

No antonyms found.

brambly => gai góc, brambling => Chim sẻ ngực hồng, brambled => có nhiều gai, bramble net => Lưới cây mâm xôi, bramble bush => Cây mâm xôi,