FAQs About the word bouldered

đầy đá

abounding in rocks or stones

No synonyms found.

No antonyms found.

boulder fern => Dương xỉ đá, boulder clay => Đất sét có đá cuội, boulder => tảng lớn, boulangism => Tổ chức Boulanger, boulangerite => boulangerite,