FAQs About the word bore witness

làm chứng

to show that something exists or is true, to make a statement saying that one saw or knows something

làm chứng,đã chứng thực,thề,chứng kiến,phế truất,hứa,đã xác minh,được xác thực,thề

No antonyms found.

bore up => chán, bore out => chán, bore down on => tập trung vào, bore a hand => đục một lỗ trên tay, bore (with) => nhàm chán,