FAQs About the word bodily process

quá trình cơ thể

an organic process that takes place in the body

No synonyms found.

No antonyms found.

bodily function => Chức năng cơ thể, bodily fluid => Chất lỏng cơ thể, bodily cavity => Khoang cơ thể, bodily => thân thể, bodiliness => thể tính,