FAQs About the word blood test

Xét nghiệm máu

a serologic analysis of a sample of blood

No synonyms found.

No antonyms found.

blood sugar => Đường huyết, blood stream => dòng máu, blood sport => Môn thể thao máu, blood spavin => Chảy máu ống tủy, blood serum => huyết thanh,