FAQs About the word blood clot

Cục máu đông

a semisolid mass of coagulated red and white blood cells

No synonyms found.

No antonyms found.

blood clam => Trai máu, blood cell => Tế bào máu, blood brotherhood => Anh em kết nghĩa, blood brother => Anh em kết nghĩa, blood blister => Bọng máu,