Vietnamese Meaning of blackbirder
Chích chòe đất
Other Vietnamese words related to Chích chòe đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blackbirder
- blackbirding => buôn nô lệ
- blackboard eraser => Tẩy bảng
- black-browed => lông mày đen
- blackburn => Blackburn
- blackburnian warbler => Chim gai đen đầu đen
- blackcap => Oanh đen
- blackcap raspberry => Mâm xôi đen
- black-capped chickadee => Chim họa mi đầu đen
- black-crowned night heron => Diệc đêm đầu đen
- blackdamp => Khí nghẹt đen
Definitions and Meaning of blackbirder in English
blackbirder (n.)
A slave ship; a slaver.
FAQs About the word blackbirder
Chích chòe đất
A slave ship; a slaver.
No synonyms found.
No antonyms found.
blackbird => chim đen, black-billed cuckoo => Cu gáy, blackberry-lily => diên vĩ, blackberry bush => Bụi mâm xôi đen, blackberry => Mâm xôi đen,