Vietnamese Meaning of black plague
Cái Chết Đen
Other Vietnamese words related to Cái Chết Đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of black plague
- black pudding => Bánh tiết
- black racer => Rắn đen
- black raspberry => Phúc bồn tử
- black rat => Chuột cống đen
- black rat snake => Rắn chuột
- black rock desert => Sa mạc Black Rock
- black rockweed => Tảo biển đen
- black rod => Gậy đen
- black root rot fungus => Thuộc loại nấm thối rễ đen
- black rot => Bệnh thối đen
Definitions and Meaning of black plague in English
black plague (n)
the epidemic form of bubonic plague experienced during the Middle Ages when it killed nearly half the people of western Europe
FAQs About the word black plague
Cái Chết Đen
the epidemic form of bubonic plague experienced during the Middle Ages when it killed nearly half the people of western Europe
No synonyms found.
No antonyms found.
black pepper => Hồ tiêu đen, black panthers => Báo đen, black panther => Báo đen, black out => Sự cố mất điện, black operation => Hoạt động đen,