FAQs About the word bitthead

đầu vít

the upper end of a bitt

No synonyms found.

No antonyms found.

bitterwort => thảo quyết minh, bitterwood tree => Cây gỗ đắng, bitterwood => gỗ đắng, bitterweed => Bồ hòn, bittersweet nightshade => Cà độc dược,