FAQs About the word birdwoman

người phụ nữ chim

An airwoman; an aviatress.

No synonyms found.

No antonyms found.

bird-witted => óc chim, birdwatch => Ngắm chim, bird's-tongue => cỏ sao, birdsong => Tiếng chim hót, bird's-nesting => Làm tổ chim,