Vietnamese Meaning of bird-scarer
Bù nhìn
Other Vietnamese words related to Bù nhìn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bird-scarer
- bird's-beak => Mỏ
- bird's nest fern => Dương xỉ tổ chim
- bird's nest => Tổ chim
- bird's foot trefoil => Chân chim ba lá
- bird's foot clover => chân chim
- bird's foot => chân chim
- bird's eye view => Tầm nhìn từ trên cao
- bird's eye => góc nhìn của chim
- bird-on-the-wing => Chim trên cánh
- birdnesting => Làm tổ chung
- birdseed => thức ăn cho chim
- birdseed grass => Cỏ hạt chim
- bird's-eye => góc nhìn từ trên cao
- bird's-eye bush => cỏ mắt chim
- bird's-eye maple => gỗ thích mắt chim
- bird's-foot => chân chim
- bird's-foot fern => Dương xỉ chân chim
- bird's-foot violet => Hoa tím chân chim
- bird's-mouth => mỏ chim
- bird's-nest => tổ chim
Definitions and Meaning of bird-scarer in English
bird-scarer (n)
an effigy in the shape of a man to frighten birds away from seeds
FAQs About the word bird-scarer
Bù nhìn
an effigy in the shape of a man to frighten birds away from seeds
No synonyms found.
No antonyms found.
bird's-beak => Mỏ, bird's nest fern => Dương xỉ tổ chim, bird's nest => Tổ chim, bird's foot trefoil => Chân chim ba lá, bird's foot clover => chân chim,