Vietnamese Meaning of biological clock
đồng hồ sinh học
Other Vietnamese words related to đồng hồ sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biological clock
- biological defence => Phòng thủ sinh học
- biological defense => Phòng thủ sinh học
- biological group => nhóm sinh học
- biological process => Quá trình sinh học
- biological research => Nghiên cứu sinh học
- biological science => Khoa học sinh học
- biological terrorism => Khủng bố sinh học
- biological time => đồng hồ sinh học
- biological warfare => chiến tranh sinh học
- biological warfare defence => phòng vệ chiến tranh sinh học
Definitions and Meaning of biological clock in English
biological clock (n)
an innate mechanism in living organisms that controls the periodicity of many physiological functions
FAQs About the word biological clock
đồng hồ sinh học
an innate mechanism in living organisms that controls the periodicity of many physiological functions
No synonyms found.
No antonyms found.
biological attack => Tấn công sinh học, biological agent => Chất sinh học, biological => Sinh học, biologic attack => Tấn công sinh học, biologic => Sinh học,