Vietnamese Meaning of bicycular
xe đạp
Other Vietnamese words related to xe đạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bicycular
- bicyclist => người đi xe đạp
- bicyclism => Đạp xe
- bicycling => Đạp xe đạp
- bicyclic => xe đạp
- bicycler => người đi xe đạp
- bicycle-built-for-two => xe đạp được chế tạo cho hai người
- bicycle wheel => Bánh xe đạp
- bicycle traffic => giao thông xe đạp
- bicycle rack => giá để xe đạp
- bicycle race => Đua xe đạp
Definitions and Meaning of bicycular in English
bicycular (a.)
Relating to bicycling.
FAQs About the word bicycular
xe đạp
Relating to bicycling.
No synonyms found.
No antonyms found.
bicyclist => người đi xe đạp, bicyclism => Đạp xe, bicycling => Đạp xe đạp, bicyclic => xe đạp, bicycler => người đi xe đạp,