Vietnamese Meaning of bicyanide
bicyanua
Other Vietnamese words related to bicyanua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bicyanide
- bicycle => xe đạp
- bicycle chain => xích xe đạp
- bicycle clip => Kẹp giày đạp xe
- bicycle pump => Bơm xe đạp
- bicycle race => Đua xe đạp
- bicycle rack => giá để xe đạp
- bicycle traffic => giao thông xe đạp
- bicycle wheel => Bánh xe đạp
- bicycle-built-for-two => xe đạp được chế tạo cho hai người
- bicycler => người đi xe đạp
Definitions and Meaning of bicyanide in English
bicyanide (n.)
See Dicyanide.
FAQs About the word bicyanide
bicyanua
See Dicyanide.
No synonyms found.
No antonyms found.
bicuspidate => nhọn hai đầu, bicuspid valve => van hai lá, bicuspid => Van hai buồng, bicrural => lưỡng đùi, bicrescentic => hình lưỡi liềm kép,