FAQs About the word biceps brachii

Cơ nhị đầu cánh tay

a muscle that flexes and supinates the forearm

No synonyms found.

No antonyms found.

biceps => Cơ nhị đầu, bicephalous => cơ nhị đầu, bicentric => hai tâm, bicentennial => kỷ niệm 200 năm, bicentenary => Hai trăm năm,