Vietnamese Meaning of biantheriferous
lưỡng tính
Other Vietnamese words related to lưỡng tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biantheriferous
Definitions and Meaning of biantheriferous in English
biantheriferous (a.)
Having two anthers.
FAQs About the word biantheriferous
lưỡng tính
Having two anthers.
No synonyms found.
No antonyms found.
biannually => hai năm một lần, biannual => Hai năm một lần, biangulous => Hai góc, biangulated => Biến cạnh, biangulate => hai góc,