Vietnamese Meaning of beseemed
tỏ ra thích hợp
Other Vietnamese words related to tỏ ra thích hợp
Nearest Words of beseemed
Definitions and Meaning of beseemed in English
beseemed (imp. & p. p.)
of Beseem
FAQs About the word beseemed
tỏ ra thích hợp
of Beseem
phù hợp,làm,phù hợp,đã được lắp đặt,phục vụ,là đủ,phù hợp,phù hợp với nhu cầu,Phù hợp với nhu cầu.,hài lòng
No antonyms found.
beseem => thích hợp, beseek => xin, beseechment => lời cầu xin, beseechingly => van xin, beseeching => nài nỉ,