FAQs About the word benedight

dòng biền tu Bênêđictô

Blessed.

No synonyms found.

No antonyms found.

benedictus => benedictô, benedictory => chúc lành, benedictive => chúc phúc, benedictionary => Từ điển tiếng Latinh, benedictional => Lời chúc phúc,