FAQs About the word beduck

Không có bản dịch

To duck; to put the head under water; to immerse.

No synonyms found.

No antonyms found.

bedtime => thời gian đi ngủ, bedtick => Áo gối, bedswerver => vô gia cư, bedstraw => Thiên thảo, bedstock => Đầu giường,