Vietnamese Meaning of bed-molding
Đầu giường
Other Vietnamese words related to Đầu giường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bed-molding
Definitions and Meaning of bed-molding in English
bed-molding (n.)
Alt. of Bed-moulding
FAQs About the word bed-molding
Đầu giường
Alt. of Bed-moulding
No synonyms found.
No antonyms found.
bedmaker => làm giường, bedloe's island => Đảo Bedloe, bedlington terrier => Chó sục Bedlington, bedless => không có giường, bedlamite => Người điên,