Vietnamese Meaning of bed down
đi ngủ
Other Vietnamese words related to đi ngủ
Nearest Words of bed down
Definitions and Meaning of bed down in English
bed down (v)
go to bed
FAQs About the word bed down
đi ngủ
go to bed
Cắm trại (ngoài trời),Ngủ ngoài trời,lều,trại tạm bợ,Cắm trại
No antonyms found.
bed covering => Chăn, bed cover => Chăn, bed clothing => đồ giường, bed check => Kiểm tra giường, bed bug => Rệp giường,