FAQs About the word beau geste

cử chỉ đẹp

a gracious (but usually meaningless) gesture

No synonyms found.

No antonyms found.

beau brummell => Beau Brummell, beau => đẹp trai, beat-up => bị đánh đập, beats per minute => nhịp đập trong một phút, beats => nhịp,