Vietnamese Meaning of basketball equipment
dụng cụ bóng rổ
Other Vietnamese words related to dụng cụ bóng rổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of basketball equipment
- basketball court => sân bóng rổ
- basketball coach => Huấn luyện viên bóng rổ
- basketball clinic => Phòng khám bóng rổ
- basketball backboard => Bảng rổ bóng rổ
- basketball => bóng rổ
- basket willow => Cây liễu rổ
- basket weave => đan rổ
- basket star => Ngôi sao giỏ
- basket spikemoss => Móc nhọn lá sân
- basket rummy => Canasta
- basketball game => Trận đấu bóng rổ
- basketball hoop => rổ bóng rổ
- basketball league => giải bóng rổ
- basketball play => Trận đấu bóng rổ
- basketball player => cầu thủ bóng rổ
- basketball score => Tỷ số bóng rổ
- basketball season => Mùa bóng rổ
- basketball shot => Cú ném bóng rổ
- basketball team => Đội bóng rổ
- basketeer => cầu thủ bóng rổ
Definitions and Meaning of basketball equipment in English
basketball equipment (n)
sports equipment used in playing basketball
FAQs About the word basketball equipment
dụng cụ bóng rổ
sports equipment used in playing basketball
No synonyms found.
No antonyms found.
basketball court => sân bóng rổ, basketball coach => Huấn luyện viên bóng rổ, basketball clinic => Phòng khám bóng rổ, basketball backboard => Bảng rổ bóng rổ, basketball => bóng rổ,