FAQs About the word baseball team

Đội bóng chày

a team that plays baseball

No synonyms found.

No antonyms found.

baseball swing => Đu gậy bóng chày, baseball season => mùa giải bóng chày, baseball score => Tỉ số bóng chày, baseball player => cầu thủ bóng chày, baseball play => Bóng chày,