Vietnamese Meaning of baseball field
Sân bóng chày
Other Vietnamese words related to Sân bóng chày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of baseball field
- baseball equipment => Đồ dùng chơi bóng chày
- baseball coach => Huấn luyện viên bóng chày
- baseball club => Câu lạc bộ bóng chày
- baseball clinic => Phòng khám bóng chày
- baseball card => Thẻ bóng chày
- baseball cap => Mũ bóng chày
- baseball bat => Gậy đánh bóng chày
- baseball => bóng chày
- base viol => Vĩ cầm trầm
- base runner => Người chạy ở gôn
- baseball game => Trận bóng chày
- baseball glove => găng tay bóng chày
- baseball league => Giải bóng chày
- baseball manager => Huấn luyện viên bóng chày
- baseball mitt => Găng tay bóng chày
- baseball play => Bóng chày
- baseball player => cầu thủ bóng chày
- baseball score => Tỉ số bóng chày
- baseball season => mùa giải bóng chày
- baseball swing => Đu gậy bóng chày
Definitions and Meaning of baseball field in English
baseball field (n)
the baseball playing field
FAQs About the word baseball field
Sân bóng chày
the baseball playing field
No synonyms found.
No antonyms found.
baseball equipment => Đồ dùng chơi bóng chày, baseball coach => Huấn luyện viên bóng chày, baseball club => Câu lạc bộ bóng chày, baseball clinic => Phòng khám bóng chày, baseball card => Thẻ bóng chày,