Vietnamese Meaning of barrage jam
Kẹt xe ở đập
Other Vietnamese words related to Kẹt xe ở đập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of barrage jam
Definitions and Meaning of barrage jam in English
barrage jam (v)
jam an entire frequency spectrum
FAQs About the word barrage jam
Kẹt xe ở đập
jam an entire frequency spectrum
No synonyms found.
No antonyms found.
barrage fire => Hỏa lực bắn phá, barrage balloon => Khinh khí cầu chướng ngại vật, barrage => Pháo kích, barracuda => cá nhồng, barracouta => Cá nhồng,