FAQs About the word bargainee

người nhận

The party to a contract who receives, or agrees to receive, the property sold.

No synonyms found.

No antonyms found.

bargained => Mặc cả, bargain rate => giá thương lượng, bargain hunter => Người săn hàng rẻ, bargain down => Mặc cả, bargain => mặc cả,