FAQs About the word bannerol

Cờ chiến

A banderole; esp. a banner displayed at a funeral procession and set over the tomb. See Banderole.

No synonyms found.

No antonyms found.

bannerlike => như biểu ngữ, banneret => người cầm cờ, bannered => có biểu ngữ, banner => biểu ngữ, banned => cấm,