Vietnamese Meaning of bank commissioner
ủy viên ngân hàng
Other Vietnamese words related to ủy viên ngân hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bank commissioner
- bank closing => đóng cửa ngân hàng
- bank clerk => nhân viên ngân hàng
- bank check => Séc ngân hàng
- bank charter => Hiến chương ngân hàng
- bank card => thẻ ngân hàng
- bank building => tòa nhà ngân hàng
- bank book => Sổ tiết kiệm
- bank bill => séc ngân hàng
- bank account => tài khoản ngân hàng
- bank => ngân hàng
- bank deposit => Tiền gửi ngân hàng
- bank discount => chiết khấu ngân hàng
- bank draft => Hối phiếu ngân hàng
- bank examination => kỳ thi ngân hàng
- bank examiner => Thanh tra ngân hàng
- bank failure => Ngân hàng phá sản
- bank gravel => sỏi sông
- bank guard => Bảo vệ ngân hàng
- bank holding company => công ty mẹ sở hữu ngân hàng
- bank holiday => Ngày nghỉ lễ
Definitions and Meaning of bank commissioner in English
bank commissioner (n)
a commissioner appointed to supervise banks; a state superintendent of banks
FAQs About the word bank commissioner
ủy viên ngân hàng
a commissioner appointed to supervise banks; a state superintendent of banks
No synonyms found.
No antonyms found.
bank closing => đóng cửa ngân hàng, bank clerk => nhân viên ngân hàng, bank check => Séc ngân hàng, bank charter => Hiến chương ngân hàng, bank card => thẻ ngân hàng,