FAQs About the word balls-up

quả bóng lên

something badly botched or muddled

No synonyms found.

No antonyms found.

ball-shaped => hình cầu, ballroom music => Nhạc khiêu vũ, ballroom dancing => Nhảy khiêu vũ, ballroom dance => Khiêu vũ trong phòng nhảy, ballroom => Phòng khiêu vũ,