FAQs About the word ballooner

thợ thủ công làm bóng bay

One who goes up in a balloon; an aeronaut.

No synonyms found.

No antonyms found.

ballooned => bóng bay, balloon vine => Dây leo bóng bay, balloon seat => Ghế khinh khí cầu, balloon sail => Buồm bóng, balloon flower => Hoa chuông,