FAQs About the word balconied

có ban công

having balconies or a balconyHaving balconies.

Boong,hiên,Sân thượng,Hiên nhà,Boong tắm nắng,phòng triển lãm,hiên,cúi,Hiên

No antonyms found.

balcon => Ban công, balbuties => Nói lắp, balbutiate => nói lắp, balbucinate => lắp bắp, balbriggan => Balbriggan,