Vietnamese Meaning of balaenicipitidae
Mỏ giày
Other Vietnamese words related to Mỏ giày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of balaenicipitidae
- balaenidae => Cá voi trơn
- balaenoidea => Cá voi có râu
- balaenoptera => Cá voi tấm sừng hàm
- balaenoptera acutorostrata => Cá voi lưng xám
- balaenoptera borealis => Cá voi Minke Bắc Đại Tây Dương
- balaenoptera musculus => Cá voi xanh (Balaenoptera musculus)
- balaenoptera physalus => Cá voi vây
- balaenopteridae => Cá voi có rãnh
- balagan => sự lộn xộn
- balalaika => balalaika
Definitions and Meaning of balaenicipitidae in English
balaenicipitidae (n)
shoebills
FAQs About the word balaenicipitidae
Mỏ giày
shoebills
No synonyms found.
No antonyms found.
balaeniceps rex => Mỏ giày, balaeniceps => Cò mỏ giày, balaena mysticetus => Cá voi đầu cong, balaena => cá voi, balaclava helmet => Mũ bảo hiểm balaclava,