FAQs About the word bakingly

Vô nghĩa

In a hot or baking manner.

No synonyms found.

No antonyms found.

baking tray => Khay nướng, baking soda => bột nở, baking powder => bột nở, baking hot => nắng như thiêu đốt, baking chocolate => Sôcôla làm bánh,