FAQs About the word baked-meat

thịt nướng

A pie; baked food.

No synonyms found.

No antonyms found.

baked-apple berry => Trái táo nướng, baked potato => Khoai tây nướng, baked goods => đồ nướng, baked egg => trứng nướng, baked alaska => Baked Alaska,