Vietnamese Meaning of bacterin
vắc-xin vi khuẩn
Other Vietnamese words related to vắc-xin vi khuẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bacterin
- bacteriemia => Nhiễm khuẩn huyết
- bactericide => Thuốc diệt khuẩn
- bactericidal => diệt khuẩn
- bacterially => do vi khuẩn gây ra
- bacterial toxin => độc tố vi khuẩn
- bacterial plaque => Mảng bám vi khuẩn
- bacterial => vi khuẩn
- bacteriaemia => Nhiễm khuẩn huyết
- bacteriacide => diệt khuẩn
- bacteria species => loài vi khuẩn
- bacteriochlorophyll => Sắc tố diệp khuẩn
- bacterioid => vi khuẩn
- bacterioidal => dạng trực khuẩn
- bacteriologic => vi khuẩn học
- bacteriological => vi khuẩn học
- bacteriological warfare => Chiến tranh vi khuẩn
- bacteriologist => Nhà vi khuẩn học
- bacteriology => vi khuẩn học
- bacteriolysis => sự phân hủy vi khuẩn
- bacteriolytic => tiêu hủy vi khuẩn
Definitions and Meaning of bacterin in English
bacterin (n.)
A bacterial vaccine.
FAQs About the word bacterin
vắc-xin vi khuẩn
A bacterial vaccine.
No synonyms found.
No antonyms found.
bacteriemia => Nhiễm khuẩn huyết, bactericide => Thuốc diệt khuẩn, bactericidal => diệt khuẩn, bacterially => do vi khuẩn gây ra, bacterial toxin => độc tố vi khuẩn,