FAQs About the word awninged

có mái che

covered with an awningFurnished with an awning.

tán cây,mái nhà,lều,trần nhà,bìa,vòm,gian hàng,Ô,cây,vọng lâu (Vọng lâu)

No antonyms found.

awning deck => Boong có mái che, awning => mái hiên, awned => có mày, awn => trấu, awm => awm,