Vietnamese Meaning of averruncation
bùa chú
Other Vietnamese words related to bùa chú
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of averruncation
- averruncator => người bảo vệ
- aversation => sợ hãi
- averse => ghê tởm
- aversely => không thích
- averseness => sự ghê tởm
- aversion => sự ghê tởm
- aversion therapy => Liệu pháp gây ác cảm
- aversive => khó chịu
- aversive conditioning => chế độ điều kiện hóa gây ác cảm
- aversive stimulus => Kích thích gây sợ hãi
Definitions and Meaning of averruncation in English
averruncation (n.)
The act of averting.
Eradication.
FAQs About the word averruncation
bùa chú
The act of averting., Eradication.
No synonyms found.
No antonyms found.
averruncate => tránh, averroist => averroist, averroism => Thuyết Averroes, averroes => Averroes, averring => khẳng định,