FAQs About the word avenage

Yến mạch (avenage)

A quantity of oats paid by a tenant to a landlord in lieu of rent.

No synonyms found.

No antonyms found.

avenaceous => yến mạch, avena sativa => Yến mạch, avena fatua => Yến mạch hoang, avena barbata => Yến mạch có râu, avena => yến mạch,