FAQs About the word auxiliatory

phụ trợ

Auxiliary; helping.

No synonyms found.

No antonyms found.

auxiliary verb => Động từ trợ giúp, auxiliary storage => bộ nhớ phụ, auxiliary research submarine => tàu ngầm nghiên cứu phụ trợ, auxiliary pump => Bơm phụ, auxiliary operation => hoạt động phụ trợ,